Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 窓口処理機
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
窓口機関 まどぐちきかん
tổ chức, cơ quan liên hệ
窓口 まどぐち
cửa bán vé
コロナ処理機 ころなしょりき
Máy xử lý corona ( máy xử lý bề mặt corona) dùng trong sản xuất màng nilon
処理機構 しょりきこう
bộ xử lý
パイプライン処理機構 パイプラインしょりきこう
bộ xử lý liên hợp
ベクトル処理機構 ベクトルしょりきこう
cơ chế xử lý vector