Các từ liên quan tới 窓泉寺 (掛川市)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
窓掛け まどかけ
rèm.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
窓 まど
cửa sổ