Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窩洞裏装 かどううらそう
lớp lót xoang răng
歯牙窩洞形成 しがかどうけいせい
hình thành khoang răng
Douglas窩 Douglasか
Douglas’ Pouch
ダグラス窩 ダグラスか
túi cùng douglas
蜂窩 ほうか
tổ ong
眼窩 がんか がんわ
hốc mắt, ổ mắt
山窩 さんか さんわ サンカ
dân du mục trên núi, dân du cư ở vùng núi
腋窩 えきか えきわ
nách