Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
有志一同 ゆうしいちどう
tất cả những người quan tâm
第一志望 だいいちしぼう
nguyện vọng một
一般意志 いっぱんいし
ý chí chung (của xã hội)