Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
畔道 ほとりどう
đường hẹp giữa các thửa ruộng
池畔 ちはん
bên bờ ao; bờ ao
湖畔 こはん
bờ hồ