窮鳥
きゅうちょう「CÙNG ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim bị dồn vào góc

窮鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窮鳥
窮鳥懐に入れば猟師も殺さず きゅうちょうふところにいればりょうしもころさず
câu chuyện ngụ ngôn rằng nếu một người bị dồn vào chân tường và không còn lối thoát nào đến tìm sự giúp đỡ, họ không thể bị bỏ mặc cho chết
窮鳥懐に入れば猟師もこれを殺さず きゅうちょうふところにいればりょうしもこれをころさず
một câu chuyện ngụ ngôn rằng nếu một người bị dồn vào đường cùng và tìm kiếm sự giúp đỡ, họ sẽ có người giúp, không để bị chết
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
窮す きゅうす
gặp khó khăn, bị kẹt tiền
困窮 こんきゅう
sự khốn cùng
春窮 しゅんきゅう
sự thiếu hụt lương thực mùa xuân (trước khi thu hoạch lúa, lúa mì, lúa mạch, v.v.)
窮理 きゅうり
nghiên cứu các quy luật tự nhiên
無窮 むきゅう
vô cùng.