窮鳥懐に入れば猟師もこれを殺さず
きゅうちょうふところにいればりょうしもこれをころさず
☆ Cụm từ
Một câu chuyện ngụ ngôn rằng nếu một người bị dồn vào đường cùng và tìm kiếm sự giúp đỡ, họ sẽ có người giúp, không để bị chết

窮鳥懐に入れば猟師もこれを殺さず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窮鳥懐に入れば猟師もこれを殺さず
窮鳥懐に入れば猟師も殺さず きゅうちょうふところにいればりょうしもころさず
câu chuyện ngụ ngôn rằng nếu một người bị dồn vào chân tường và không còn lối thoát nào đến tìm sự giúp đỡ, họ không thể bị bỏ mặc cho chết
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
猟師 りょうし
người đi săn.
猟鳥 りょうちょう りょうとり
chim bị săn làm thịt
例に漏れず れいにもれず
không có ngoại lệ
窮鳥 きゅうちょう
chim bị dồn vào góc
窮すれば通ず きゅうすればつうず
nhu cầu là mẹ (của) phát minh