Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煉瓦窯 れんがかま
lò gạch.
窯変 ようへん
sự biến đổi về màu sắc hay hình thái của đồ gốm trong khi nung
窯 かま
lò; lò nung
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
瓦 グラム かわら
ngói
瓦
官窯 かんよう かんかま
lò gốm sứ của cung đình
窯元 かまもと
đồ gốm