Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竈門神社
竈神 かまどがみ かまどしん
những thần tutelary (của) nền lò (tổ ấm)
神門 しんもん じんもん
cổng chùa, cổng đền
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
神社 じんじゃ
đền
竈 くど かまど
lò; bếp lò.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)