Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち眩み たちぐらみ
hoa mắt, chóng mặt
立ち読み たちよみ
sự đứng đọc (sách)
立ち飲み たちのみ
vừa đứng vừa uống
暗やみ くらやみ
bóng tối; bóng tối
立ち飲み屋 たちのみや
quán rượu đứng, chỉ có quầy rượu không có ghế
立ち席のみ たちせきのみ
(khoang tàu) không có ghế ngồi, chỉ có chỗ đứng
立ちくらみ たちくらみ
chóng mặt