Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち枯れ
たちがれ
chết đứng
立ち枯れる たちがれる
(cây) chết đứng
立ち枯れ病 たちがれびょう
giấp ướt - bên ngoài
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
立ち腐れ たちぐされ たちくされ
cây cối bị chết đứng
立ち遅れ たちおくれ
chậm bắt đầu
立ち後れ たちおくれ
đi muộn; bỏ lỡ cơ hội; chậm tiến
立てかける 立てかける
dựa vào
「LẬP KHÔ」
Đăng nhập để xem giải thích