Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
持ち腐れ もちぐされ
quyền sở hữu không dùng
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
腐れ くされ
thối rữa; hư hỏng
立ち枯れ たちがれ
chết đứng; tàn rụi, bị làm hại; bị khô héo
立ち遅れ たちおくれ
chậm bắt đầu
立ち後れ たちおくれ
đi muộn; bỏ lỡ cơ hội; chậm tiến
宝の持ち腐れ たからのもちぐされ
có bảo bối mà không biết dùng