Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち遅れ
たちおくれ
chậm bắt đầu
立ち遅れる
たちおくれる
bắt đầu chậm chạp, lạc hậu
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立遅れた たちおくれた
lạc hậu.
立てかける 立てかける
dựa vào
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
遅れる おくれる
bê trệ
立ち枯れる たちがれる
(cây) chết đứng
立ち後れる たちおくれる
bắt đầu chậm; tụt hậu
立ち現れる たちあらわれる
hiện ra