立ち詰め
たちづめ「LẬP CẬT」
Tiếp tục đứng

立ち詰め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち詰め
立ち詰めでいる たちづめでいる
để tiếp tục đứng
立詰め たちづめ
standing (for a long period of time), continuing to stand
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
詰め つめ づめ
ăn quá nhiều; đóng gói; tiếp tục làm cho thời kỳ thời gian (suf động từ); một kết thúc; bàn chân (e.g. (của) một cái cầu); sự chiếu bí; kết bạn; sự chỉ định
立ち籠める たちかごめる
(Sương mù và khói,...) bao trùm khắp nơi nào đó
立ち込める たちこめる
sự che phủ, sự bao phủ (khói, sương...)
詰め袖 つめそで
kimono có tay áo liền
罐詰め かまづめ
đóng gói (trong có thể); đóng hộp; hàng hóa đóng hộp; thiếc có thể