立ち込める
たちこめる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Sự che phủ, sự bao phủ (khói, sương...)

Bảng chia động từ của 立ち込める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち込める/たちこめるる |
Quá khứ (た) | 立ち込めた |
Phủ định (未然) | 立ち込めない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち込めます |
te (て) | 立ち込めて |
Khả năng (可能) | 立ち込められる |
Thụ động (受身) | 立ち込められる |
Sai khiến (使役) | 立ち込めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち込められる |
Điều kiện (条件) | 立ち込めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち込めいろ |
Ý chí (意向) | 立ち込めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち込めるな |