立ち籠める
たちかごめる
☆ Động từ nhóm 2
(Sương mù và khói,...) bao trùm khắp nơi nào đó

Từ đồng nghĩa của 立ち籠める
verb
Bảng chia động từ của 立ち籠める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち籠める/たちかごめるる |
Quá khứ (た) | 立ち籠めた |
Phủ định (未然) | 立ち籠めない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち籠めます |
te (て) | 立ち籠めて |
Khả năng (可能) | 立ち籠められる |
Thụ động (受身) | 立ち籠められる |
Sai khiến (使役) | 立ち籠めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち籠められる |
Điều kiện (条件) | 立ち籠めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち籠めいろ |
Ý chí (意向) | 立ち籠めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち籠めるな |
立ち籠める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち籠める
立籠る たてこもる
Vào doanh trại và đóng cửa ra vào, luôn ở tư thế loại bỏ đối tượng cố gắng xâm nhập vào trong. Im lặng và đối kháng với bên ngoài.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち込める たちこめる
sự che phủ, sự bao phủ (khói, sương...)
立て籠る たてこもる
khép mình; ngăn cản bản thân
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち詰め たちづめ
tiếp tục đứng
取り籠める とりこめる とりかごめる
bao vây
降り籠める ふりこめる
mưa hay tuyết liên tục khiến bạn không thể ra ngoài