立ち越える
たちこえる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Vượt qua, vượt lên trên

Bảng chia động từ của 立ち越える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち越える/たちこえるる |
Quá khứ (た) | 立ち越えた |
Phủ định (未然) | 立ち越えない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち越えます |
te (て) | 立ち越えて |
Khả năng (可能) | 立ち越えられる |
Thụ động (受身) | 立ち越えられる |
Sai khiến (使役) | 立ち越えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち越えられる |
Điều kiện (条件) | 立ち越えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち越えいろ |
Ý chí (意向) | 立ち越えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち越えるな |
立ち越える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち越える
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち消える たちぎえる
Ngọn lửa tắt đi giữa chừng mà không cháy đến hết
越える こえる
vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち消え たちぎえ
Việc ngọn lửa bị tắt giữa chừng trước khi cháy hết
立ち返る たちかえる
quay lại; lùi lại
法を越える のりをこえる ほうをこえる
để xâm phạm những pháp luật (của) thiên nhiên