立て通す
たてとおす「LẬP THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để đẩy xuyên qua (một ý tưởng)

Bảng chia động từ của 立て通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立て通す/たてとおすす |
Quá khứ (た) | 立て通した |
Phủ định (未然) | 立て通さない |
Lịch sự (丁寧) | 立て通します |
te (て) | 立て通して |
Khả năng (可能) | 立て通せる |
Thụ động (受身) | 立て通される |
Sai khiến (使役) | 立て通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立て通す |
Điều kiện (条件) | 立て通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 立て通せ |
Ý chí (意向) | 立て通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 立て通すな |
立て通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立て通す
立てかける 立てかける
dựa vào
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.