Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立ヶ花橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
ヶ月 かげつ
- những tháng