立像
りつぞう「LẬP TƯỢNG」
☆ Danh từ
Tượng đứng

Từ trái nghĩa của 立像
立像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立像
倒立像 とうりつぞう
inverted image
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立体映像 りったいえいぞう
Phim 3d, nhìn 3 chiều
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
像 ぞう
tượng, bức tượng