単角
たんかく「ĐƠN GIÁC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Một - dính vào

単角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単角
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
立体角(単位 sr ステラジアン) りったいかく(たんい sr ステラジアン)
spherycal,solid angle
単 たん
một lớp; đơn
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt