Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立兵庫
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵庫髷 ひょうごわげ
female hairstyle starting from the Keicho period
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào