Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立呼び出し たてよびだし
một phát thanh viên chuyên đọc tên các đô vật trước trận đấu
副立呼び出し ふくたてよびだし
vị trí thứ hai
呼出す よびだす
hô hoán.
呼出し よびだし
gọi
呼出音 よびだしおん
nhạc chuông
呼出側 よびだしがわ
người gọi, phía bên gọi
出立 しゅったつ
sự khởi hành
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy