出立
しゅったつ「XUẤT LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khởi hành

Từ đồng nghĩa của 出立
noun
Bảng chia động từ của 出立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出立する/しゅったつする |
Quá khứ (た) | 出立した |
Phủ định (未然) | 出立しない |
Lịch sự (丁寧) | 出立します |
te (て) | 出立して |
Khả năng (可能) | 出立できる |
Thụ động (受身) | 出立される |
Sai khiến (使役) | 出立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出立すられる |
Điều kiện (条件) | 出立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出立しろ |
Ý chí (意向) | 出立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出立するな |
出立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出立
出立て でたて しゅったつて
ngay sau khi đi ra; vừa mới xuất hiện
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.