立場を取る
たちばをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lấy quan điểm lập trường

Bảng chia động từ của 立場を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立場を取る/たちばをとるる |
Quá khứ (た) | 立場を取った |
Phủ định (未然) | 立場を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 立場を取ります |
te (て) | 立場を取って |
Khả năng (可能) | 立場を取れる |
Thụ động (受身) | 立場を取られる |
Sai khiến (使役) | 立場を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立場を取られる |
Điều kiện (条件) | 立場を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立場を取れ |
Ý chí (意向) | 立場を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立場を取るな |
立場を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立場を取る
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
場を取る ばをとる
chiếm nhiều không gian; chiếm chỗ
場所を取る ばしょをとる
chiếm giữ chỗ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
立てかける 立てかける
dựa vào
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.