Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立場新聞
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
立場 たちば
lập trường
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo
新聞種 しんぶんだね
nguồn tin tức mới; chủ đề mới