Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち売り たちうり
Việc bán hàng rong, bán đồ ven đường
売り立て うりたて うりだて
bán đấu giá
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo