Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
脩竹 しゅうちく おさむたけ
cây tre cao
束脩 そくしゅう
phí vào cửa; lệ phí; phí đăng ký; phí ghi danh
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
立てかける 立てかける
dựa vào
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.