Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立川志ら乃
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
立志 りっし
sự lập chí, sự xây dựng mục tiêu cho cuộc sống
乃 の
của
立志伝 りっしでん
người rất thành công
立志式 りっしんしき
coming-of-age ceremony for middle school students
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)