立志
りっし「LẬP CHÍ」
☆ Danh từ
Sự lập chí, sự xây dựng mục tiêu cho cuộc sống
立志 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立志
立志伝 りっしでん
người rất thành công
立志式 りっしんしき
coming-of-age ceremony for middle school students
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
志 こころざし
lòng biết ơn
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.