Kết quả tra cứu 立志式
Các từ liên quan tới 立志式
立志式
りっしんしき
「LẬP CHÍ THỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Coming-of-age ceremony for middle school students

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 立志式
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立志式する/りっしんしきする |
Quá khứ (た) | 立志式した |
Phủ định (未然) | 立志式しない |
Lịch sự (丁寧) | 立志式します |
te (て) | 立志式して |
Khả năng (可能) | 立志式できる |
Thụ động (受身) | 立志式される |
Sai khiến (使役) | 立志式させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立志式すられる |
Điều kiện (条件) | 立志式すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立志式しろ |
Ý chí (意向) | 立志式しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立志式するな |