Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立川志遊
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
立志 りっし
sự lập chí, sự xây dựng mục tiêu cho cuộc sống
川遊び かわあそび
sự đi chơi thuyền trên sông (chèo thuyền, ca hát, ăn uống...)
立志伝 りっしでん
người rất thành công
立志式 りっしんしき
coming-of-age ceremony for middle school students
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.