Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立談 りつだん
đứng nói chuyện
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
商談成立 しょうだんせいりつ
chốt deal, chốt thỏa thuận
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
並立助詞 へいりつじょし
"ya")