Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立憲政友会
立憲王政 りっけんおうせい
chính phủ quân chủ lập hiến
立憲政体 りつけんせいたい
chính thể lập hiến.
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
立憲君主政 りっけんくんしゅせい
chính trị quân chủ lập hiến.
立憲民政党 りっけんみんせいとう
Đảng Dân chủ Lập hiến
立憲帝政党 りっけんていせいとう
Constitutional Imperial Rule Party (1882-1883)