Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
立春 りっしゅん
lập xuân.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立て石 たていし たてせき
Cột mốc bằng đá
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng