立春
りっしゅん「LẬP XUÂN」
☆ Danh từ
Lập xuân.
立春
は
暦
の
上
での
春
です。
Lập xuân là mùa xuân trên lịch.

Từ trái nghĩa của 立春
立春 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立春
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
春 はる
mùa xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
杪春 びょうしゅん
cuối xuân