Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立石晴香
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立て石 たていし たてせき
Cột mốc bằng đá
線香立て せんこうたて
thắp nhang
立麝香草 たちじゃこうそう タチジャコウソウ
cỏ xạ hương
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.