Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線香 せんこう
hương nhang; hương thắp; hương.
立てかける 立てかける
dựa vào
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy