Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立石賢治
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
賢者の石 けんじゃのいし
hòn đá phép thuật
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立て石 たていし たてせき
Cột mốc bằng đá
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.