Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立羽
黄立羽 きたては キタテハ
Polygonia c-aureum (một loài bướm ngày kích cỡ trung bình tìm thấy ở Nhật Bản (từ Hokkaidō đến Tanegashima), bán đảo Triều Tiên, Trung Quốc, Đài Loan, và bán đảo Đông Dương)
立羽蝶 たてはちょう タテハチョウ
nymphalid (any butterfly of family Nymphalidae)
赤立羽蝶 あかたてはちょう
bướm giáp
瑠璃立羽 るりたては
bướm đô đốc xanh (Kaniska canace)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
毛羽立つ けばだつ
Vải bị xù lông
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào