立脚する
りっきゃく「LẬP CƯỚC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dựa trên; dựng trên
人間
の
尊厳
に
立脚
した
平和
と
繁栄
の
世紀
Thế kỷ phồn thịnh và hòa bình dựng trên sự tôn trọng con người .

Bảng chia động từ của 立脚する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立脚する/りっきゃくする |
Quá khứ (た) | 立脚した |
Phủ định (未然) | 立脚しない |
Lịch sự (丁寧) | 立脚します |
te (て) | 立脚して |
Khả năng (可能) | 立脚できる |
Thụ động (受身) | 立脚される |
Sai khiến (使役) | 立脚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立脚すられる |
Điều kiện (条件) | 立脚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立脚しろ |
Ý chí (意向) | 立脚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立脚するな |