Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立花山
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
立山 たてやま
(núi trong chức quận trưởng toyama)
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.