Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
花立て はなたて
bình, lọ
次期大統領 じきだいとうりょう
chủ tịch(tổng thống) tiếp theo; chủ tịch(tổng thống) -e lect
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
一次独立 いちじどくりつ
độc lập tuyến tính
系統立てる けいとうだてる
sắp xếp theo hệ thống