Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美少年 びしょうねん
Thiếu niên đẹp trai.
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
年子 としご
Anh em cách nhau 1 năm tuổi
子年 ねどし ねずみどし
Năm Tý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
花立て はなたて
bình, lọ