Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào