Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち襟 たちえり
đứng - lên trên là cổ áo
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
襟 えり
cổ áo
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
襟髪 えりがみ
tóc mọc phía sau gáy
襟腰 えりこし
chiều cao (của) cổ áo