Các từ liên quan tới 立飛ホールディングス
Công ty mẹ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び立つ とびたつ
bay nhảy.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.