Các từ liên quan tới 竜が最後に帰る場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後に さいごに
rốt cuộc.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
最後 さいご
bét
死に場所 しにばしょ
nơi chết