Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滝 たき
thác nước
華厳の滝 けごんのたき
thác Gekon.
竜の髭 りゅうのひげ リュウノヒゲ
râu rồng
竜の年 りゅうのとし
năm con rồng
竜の口 たつのくち りゅうのくち
vòi phun nước hình miệng rồng (thường thấy ở bồn rửa tay ở các đền, chùa)
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.
微吟 びぎん
ngâm nga
遊吟 ゆうぎん
vừa đi dạo vừa ngâm thơ; hát rong