Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜巻作戦
竜巻 たつまき
vòi rồng; cơn lốc xoáy
竜皮巻 りゅうひまき りゅうがわまき
con cá trắng trộn giấm và cuộn với konbu
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
巻き返し作戦 まきかえしさくせん
thao tác quay ngược lại
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.